実はこんなに似ているベトナム語と中国語。
中国語のあとに新たな外国語の習得を考えている方にはベトナム語がおすすめ!
Tiếng việt | 普通话 | 廣東話 | 日本語 |
---|---|---|---|
Thông minh | 聪明/cōng míng | 聰明/cung1 ming4 | 聡明 |
Quan tâm | 关心/guān xīn | 關心/gwaan1 sam1 | 関心 |
Tham luận | 讨论/tǎo lùn | 討論/tou2 leon6 | 討論 |
Nỗ lực | 努力/nǔ lì | 努力/nou5 lik6 | 努力 |
Chú ý | 注意/zhù yì | 注意/zyu3 ji3 | 注意 |
Thành công | 成功/chéng gōng | 成功/sing4 gung1 | 成功 |
Gia đình | 家庭/jiā tíng | 家庭/gaa1 ting4 | 家庭 |
Không khí | 空气/kōng qì | 空氣/hung1 hei3 | 空気 |
Cảm mạo | 感冒/gǎn mào | 感冒/gam2 mou6 | 風邪 |
Quốc gia | 国家/guó jiā | 國家/gwok3 gaa1 | 国家 |
Vietnamese | Chinese | Cantonese | Japanese |
相似度でいうと今回も普通語と広東語の半々って感じですね。
なお、広東語の口語表現では「努力」を「畀心機/bei2 sam1 gei1」と表すことが多く「がんばれー!」を意味する
普通語の「加油」の意味合いを含みます。ちなみにベトナム語で「頑張れ」、「加油」は「cố lên」。
また「国家」という単語が出てきたので余談ですが「母国」という中国語はないのでご注意を!!
中国語で“母国”は主に「祖国/zǔ guó」と表します。
コメントを残す